nguệch ngoạc tiếng việt - XoilacTV
VND 420.003
nguệch ngoạc tiếng việt: NGUỆCH NGOẠC - Translation in English - bab.la,Nghĩa của từ Nguệch ngoạc - Từ điển Việt - Anh,Nguệch ngoạc hay nghuệch ngoạc đúng chính tả? - Nguệch ngoạc nghĩa là gì?,nguệch ngoạc - Wiktionary, the free dictionary,
Quantity:
NGUỆCH NGOẠC - Translation in English - bab.la
Tra từ 'nguệch ngoạc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Nghĩa của từ Nguệch ngoạc - Từ điển Việt - Anh
scratchy, scrawly, sprawl là các bản dịch hàng đầu của "nguệch ngoạc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: có nét chữ nguệch ngoạc của con trai mình. ↔ that had my son's squiggly handwriting on it.
Nguệch ngoạc hay nghuệch ngoạc đúng chính tả? - Nguệch ngoạc nghĩa là gì?
doodle là bản dịch của "vẽ nguệch ngoạc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Anh cứ vẽ nguệch ngoạc ở khắp mọi nơi. ↔ Made little doodles everywhere. vẽ nguệch ngoạc
nguệch ngoạc - Wiktionary, the free dictionary
Translation of "viết chữ nguệch ngoạc" into English . scribble is the translation of "viết chữ nguệch ngoạc" into English. Sample translated sentence: Không biết sao các bác sĩ viết chữ nguệch ngoạc như gà bới trong khi lại khó đọc như vậy! ↔ I don't know why doctors sprawl in chicken scratch when it's so hard to read!